Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
NGUYỄN THỊ HOA
1986-09-17 022186002623
-
728.49/ 14giờ 56phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
712.075/ 14giờ 25phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
16.415/ 00giờ 31phút
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 42.964 | 00giờ 58phút | 2024-05-04 05:00:09.000000 | 2024-05-04 05:58:58.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 34.44 | 00giờ 39phút | 2024-05-03 18:03:55.000000 | 2024-05-03 18:43:36.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 115.559 | 02giờ 16phút | 2024-05-02 20:09:13.000000 | 2024-05-02 22:25:29.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 69.225 | 01giờ 22phút | 2024-05-02 05:01:44.000000 | 2024-05-02 06:24:00.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 75.086 | 01giờ 32phút | 2024-04-27 18:01:43.000000 | 2024-04-27 19:34:10.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 67.416 | 01giờ 16phút | 2024-04-27 16:26:48.000000 | 2024-04-27 17:43:32.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 104.285 | 02giờ 1phút | 2024-04-27 13:35:59.000000 | 2024-04-27 15:38:03.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 114.387 | 02giờ 13phút | 2024-04-27 08:29:10.000000 | 2024-04-27 10:42:51.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 55.616 | 01giờ 15phút | 2024-04-27 06:45:33.000000 | 2024-04-27 08:01:27.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 33.097 | 00giờ 48phút | 2024-04-24 05:49:35.000000 | 2024-04-24 06:37:17.000000 | Đã duyệt | |
11 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 16.415 | 00giờ 31phút | 2024-04-24 05:02:27.000000 | 2024-04-24 05:34:16.000000 |