Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO
2002-10-20 022302005186
-
710.783/ 14giờ 18phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
710.783/ 14giờ 18phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 20.439 | 00giờ 35phút | 2024-05-06 04:59:51.000000 | 2024-05-06 05:35:15.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 20.31 | 00giờ 33phút | 2024-05-05 13:58:22.000000 | 2024-05-05 14:31:52.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 52.753 | 01giờ 34phút | 2024-04-29 20:50:59.000000 | 2024-04-29 22:24:58.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 108.193 | 02giờ 32phút | 2024-04-29 18:01:55.000000 | 2024-04-29 20:34:27.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 96.09 | 01giờ 43phút | 2024-04-28 15:51:12.000000 | 2024-04-28 17:34:38.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 114.386 | 02giờ 2phút | 2024-04-28 13:31:42.000000 | 2024-04-28 15:33:56.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 128.223 | 02giờ 16phút | 2024-04-28 08:43:31.000000 | 2024-04-28 11:00:13.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 114.222 | 01giờ 57phút | 2024-04-28 06:28:58.000000 | 2024-04-28 08:25:47.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A18471 | Đào Thị Thơ | 56.167 | 01giờ 3phút | 2024-04-25 05:09:10.000000 | 2024-04-25 06:12:54.000000 | Đã duyệt |