Hạng B11: B1K130

Trang quản lý học viên

Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024

BÙI VĂN VĨ

1993-07-30
022093001722

  • 713.245/ 14giờ 30phút

    Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ

  • 713.245/ 14giờ 30phút

    Km/ giờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ chờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ không hợp lệ

12

Tổng số phiên

5

Tổng số ngày

713.25Km / 14giờ 30phút

Km / Giờ tự động

204.12Km / 04giờ 3phút

Km / Giờ tối

Danh sách phiên học

.
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
1 14A47374 Đặng Quang Hưởng 65.282 01giờ 45phút 2024-05-07 10:07:25.000000 2024-05-07 11:52:09.000000 Đã duyệt
2 14A47374 Đặng Quang Hưởng 153.55 02giờ 46phút 2024-05-07 07:00:13.000000 2024-05-07 09:47:05.000000 Đã duyệt
3 14A47374 Đặng Quang Hưởng 71.267 01giờ 1phút 2024-04-29 20:07:19.000000 2024-04-29 21:09:23.000000 Đã duyệt
4 14A47374 Đặng Quang Hưởng 41.013 01giờ 1phút 2024-04-29 18:01:55.000000 2024-04-29 19:03:02.000000 Đã duyệt
5 14A47374 Đặng Quang Hưởng 39.847 00giờ 58phút 2024-04-29 14:13:47.000000 2024-04-29 15:12:31.000000 Đã duyệt
6 14A47374 Đặng Quang Hưởng 51.694 01giờ 0phút 2024-04-28 20:03:00.000000 2024-04-28 21:03:05.000000 Đã duyệt
7 14A47374 Đặng Quang Hưởng 40.145 01giờ 0phút 2024-04-28 18:01:21.000000 2024-04-28 19:01:26.000000 Đã duyệt
8 14A47374 Đặng Quang Hưởng 62.534 00giờ 54phút 2024-04-28 11:55:56.000000 2024-04-28 12:50:40.000000 Đã duyệt
9 14A47374 Đặng Quang Hưởng 71.516 01giờ 1phút 2024-04-28 09:31:24.000000 2024-04-28 10:32:44.000000 Đã duyệt
10 14A47374 Đặng Quang Hưởng 44.942 01giờ 10phút 2024-04-28 07:18:41.000000 2024-04-28 08:28:50.000000 Đã duyệt
11 14A47374 Đặng Quang Hưởng 24.406 00giờ 33phút 2024-04-25 17:07:35.000000 2024-04-25 17:41:15.000000 Đã duyệt
12 14A47374 Đặng Quang Hưởng 47.049 01giờ 16phút 2024-04-24 16:46:15.000000 2024-04-24 18:03:18.000000 Đã duyệt