Hạng B11: B1K130

Trang quản lý học viên

Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024

NGUYỄN THỊ MINH HÒA

1985-02-10
025185001469

  • 714.142/ 16giờ 42phút

    Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ

  • 714.142/ 16giờ 42phút

    Km/ giờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ chờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ không hợp lệ

12

Tổng số phiên

5

Tổng số ngày

714.14Km / 16giờ 42phút

Km / Giờ tự động

151.31Km / 04giờ 3phút

Km / Giờ tối

Danh sách phiên học

.
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
1 14A47374 Đặng Quang Hưởng 144.108 03giờ 2phút 2024-05-12 05:04:09.000000 2024-05-12 08:06:44.000000 Đã duyệt
2 14A47374 Đặng Quang Hưởng 121.591 03giờ 5phút 2024-05-04 15:17:06.000000 2024-05-04 18:22:28.000000 Đã duyệt
3 14A47374 Đặng Quang Hưởng 96.33 02giờ 2phút 2024-05-04 12:59:17.000000 2024-05-04 15:01:35.000000 Đã duyệt
4 14A47374 Đặng Quang Hưởng 37.333 01giờ 1phút 2024-04-29 21:10:18.000000 2024-04-29 22:12:23.000000 Đã duyệt
5 14A47374 Đặng Quang Hưởng 43.82 01giờ 1phút 2024-04-29 19:04:24.000000 2024-04-29 20:06:27.000000 Đã duyệt
6 14A47374 Đặng Quang Hưởng 40.357 01giờ 0phút 2024-04-29 15:13:32.000000 2024-04-29 16:14:23.000000 Đã duyệt
7 14A47374 Đặng Quang Hưởng 38.029 01giờ 0phút 2024-04-28 21:04:49.000000 2024-04-28 22:04:53.000000 Đã duyệt
8 14A47374 Đặng Quang Hưởng 32.129 01giờ 0phút 2024-04-28 19:02:10.000000 2024-04-28 20:02:16.000000 Đã duyệt
9 14A47374 Đặng Quang Hưởng 42.204 00giờ 55phút 2024-04-28 12:51:45.000000 2024-04-28 13:47:17.000000 Đã duyệt
10 14A47374 Đặng Quang Hưởng 47.843 00giờ 55phút 2024-04-28 10:33:34.000000 2024-04-28 11:28:48.000000 Đã duyệt
11 14A47374 Đặng Quang Hưởng 52.171 01giờ 1phút 2024-04-28 08:29:38.000000 2024-04-28 09:30:48.000000 Đã duyệt
12 14A47374 Đặng Quang Hưởng 18.227 00giờ 35phút 2024-04-25 16:31:19.000000 2024-04-25 17:06:36.000000 Đã duyệt