Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
VŨ HỒNG HẠNH
1989-02-22 034189002828
-
711.502/ 15giờ 11phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
711.502/ 15giờ 11phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 18.85 | 00giờ 29phút | 2024-05-07 05:29:56.000000 | 2024-05-07 05:59:17.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 132.398 | 02giờ 34phút | 2024-05-06 08:30:42.000000 | 2024-05-06 11:05:20.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 146.948 | 02giờ 42phút | 2024-05-06 05:33:35.000000 | 2024-05-06 08:15:18.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 160.454 | 03giờ 21phút | 2024-05-03 19:03:36.000000 | 2024-05-03 22:24:42.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 38.254 | 00giờ 44phút | 2024-05-03 18:04:06.000000 | 2024-05-03 18:48:27.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 93.594 | 01giờ 52phút | 2024-05-03 15:55:57.000000 | 2024-05-03 17:48:54.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 23.292 | 00giờ 43phút | 2024-04-27 15:29:59.000000 | 2024-04-27 16:13:35.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 84.71 | 02giờ 4phút | 2024-04-27 13:09:10.000000 | 2024-04-27 15:13:54.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 13.002 | 00giờ 38phút | 2024-04-25 17:42:39.000000 | 2024-04-25 18:20:51.000000 | Đã duyệt |