Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
NGUYỄN THỊ LƯƠNG
1993-11-27 022193011719
-
713.03/ 15giờ 13phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
713.03/ 15giờ 13phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 64.84 | 01giờ 33phút | 2024-05-12 09:47:42.000000 | 2024-05-12 11:20:27.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 34.952 | 00giờ 55phút | 2024-05-11 18:11:11.000000 | 2024-05-11 19:06:44.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 97.32 | 01giờ 45phút | 2024-05-11 16:09:47.000000 | 2024-05-11 17:55:33.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 116.558 | 02giờ 27phút | 2024-05-11 13:23:22.000000 | 2024-05-11 15:50:11.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 56.941 | 01giờ 24phút | 2024-05-10 21:03:16.000000 | 2024-05-10 22:27:33.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 126.817 | 02giờ 45phút | 2024-05-10 18:01:06.000000 | 2024-05-10 20:46:52.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 134.456 | 02giờ 30phút | 2024-04-29 08:48:07.000000 | 2024-04-29 11:18:12.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 64.667 | 01giờ 18phút | 2024-04-29 07:14:33.000000 | 2024-04-29 08:32:21.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 16.479 | 00giờ 34phút | 2024-04-23 17:08:33.000000 | 2024-04-23 17:43:12.000000 | Đã duyệt |