Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
VƯƠNG THỊ HỒNG VÂN
1999-08-04 022199006314
-
713.317/ 14giờ 25phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
713.317/ 14giờ 25phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 103.464 | 01giờ 46phút | 2024-05-13 15:59:47.000000 | 2024-05-13 17:46:46.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 41.702 | 00giờ 42phút | 2024-05-13 15:01:37.000000 | 2024-05-13 15:44:17.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 28.232 | 00giờ 38phút | 2024-05-13 14:02:51.000000 | 2024-05-13 14:41:31.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 133.525 | 02giờ 15phút | 2024-05-12 13:10:19.000000 | 2024-05-12 15:25:03.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 51.852 | 01giờ 32phút | 2024-05-10 16:28:21.000000 | 2024-05-10 18:00:38.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 97.18 | 02giờ 1phút | 2024-05-06 20:20:48.000000 | 2024-05-06 22:21:55.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 100.305 | 02giờ 0phút | 2024-05-06 18:05:14.000000 | 2024-05-06 20:05:27.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 86.586 | 01giờ 39phút | 2024-05-06 16:10:42.000000 | 2024-05-06 17:50:03.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A47374 | Đặng Quang Hưởng | 70.471 | 01giờ 49phút | 2024-04-25 14:14:17.000000 | 2024-04-25 16:03:21.000000 | Đã duyệt |