Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
NGUYỄN THỊ THÙY
1994-10-08 022194000087
-
710.22/ 14giờ 15phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
710.22/ 14giờ 15phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 39.858 | 00giờ 55phút | 2024-05-05 18:02:19.000000 | 2024-05-05 18:58:08.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 43.907 | 01giờ 10phút | 2024-05-05 08:34:20.000000 | 2024-05-05 09:44:14.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 48.73 | 01giờ 1phút | 2024-05-05 06:39:07.000000 | 2024-05-05 07:40:31.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 141.858 | 03giờ 6phút | 2024-05-04 18:03:25.000000 | 2024-05-04 21:09:42.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 19.646 | 00giờ 35phút | 2024-05-02 08:44:05.000000 | 2024-05-02 09:19:21.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 35.378 | 00giờ 46phút | 2024-04-29 13:42:26.000000 | 2024-04-29 14:28:39.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 137.973 | 02giờ 12phút | 2024-04-29 09:32:11.000000 | 2024-04-29 11:44:30.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 37.271 | 00giờ 48phút | 2024-04-28 15:18:40.000000 | 2024-04-28 16:06:56.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 101.915 | 01giờ 40phút | 2024-04-28 12:03:12.000000 | 2024-04-28 13:43:58.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 103.684 | 01giờ 58phút | 2024-04-28 07:20:52.000000 | 2024-04-28 09:19:36.000000 | Đã duyệt |