Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
NGUYỄN THỊ HUYỀN
1984-06-02 022184001570
-
711.248/ 14giờ 51phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
711.248/ 14giờ 51phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 82.124 | 02giờ 1phút | 2024-05-05 18:59:48.000000 | 2024-05-05 21:00:54.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 121.168 | 02giờ 45phút | 2024-05-05 09:50:46.000000 | 2024-05-05 12:36:00.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 40.785 | 00giờ 51phút | 2024-05-05 07:41:35.000000 | 2024-05-05 08:33:12.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 51.702 | 01giờ 30phút | 2024-05-04 21:12:37.000000 | 2024-05-04 22:42:50.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 15.334 | 00giờ 30phút | 2024-05-03 18:52:21.000000 | 2024-05-03 19:23:01.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 86.687 | 01giờ 23phút | 2024-04-29 12:17:19.000000 | 2024-04-29 13:41:00.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 105.078 | 02giờ 6phút | 2024-04-29 07:23:36.000000 | 2024-04-29 09:30:01.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 86.856 | 01giờ 31phút | 2024-04-28 13:44:33.000000 | 2024-04-28 15:16:25.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 121.514 | 02giờ 10phút | 2024-04-28 09:21:44.000000 | 2024-04-28 11:32:42.000000 | Đã duyệt |