Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
BÙI THỊ XUÂN
2000-10-12 022300002527
-
715.204/ 14giờ 56phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
715.204/ 14giờ 56phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 32.477 | 00giờ 48phút | 2024-05-08 08:37:59.000000 | 2024-05-08 09:26:28.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 77.756 | 01giờ 29phút | 2024-05-07 09:33:56.000000 | 2024-05-07 11:03:07.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 78.053 | 01giờ 30phút | 2024-05-07 07:48:11.000000 | 2024-05-07 09:17:55.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 151.114 | 03giờ 21phút | 2024-05-06 19:16:53.000000 | 2024-05-06 22:37:57.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 22.878 | 00giờ 40phút | 2024-05-06 18:02:46.000000 | 2024-05-06 18:43:35.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 74.554 | 01giờ 27phút | 2024-05-02 15:18:10.000000 | 2024-05-02 16:45:56.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 91.097 | 01giờ 46phút | 2024-05-02 13:14:16.000000 | 2024-05-02 15:00:47.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 90.963 | 01giờ 48phút | 2024-04-25 16:04:56.000000 | 2024-04-25 17:53:01.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 96.312 | 02giờ 4phút | 2024-04-25 13:45:29.000000 | 2024-04-25 15:49:33.000000 | Đã duyệt |