Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
HOÀNG THỊ GIANG
2000-10-29 022300006054
-
715.711/ 14giờ 36phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
715.711/ 14giờ 36phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 14.614 | 00giờ 36phút | 2024-05-16 05:55:46.000000 | 2024-05-16 06:31:50.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 34.576 | 01giờ 0phút | 2024-05-15 21:20:26.000000 | 2024-05-15 22:20:33.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 159.075 | 03giờ 1phút | 2024-05-15 18:03:05.000000 | 2024-05-15 21:05:05.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 84.163 | 01giờ 30phút | 2024-05-03 09:29:13.000000 | 2024-05-03 10:59:48.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 87.458 | 01giờ 40phút | 2024-05-03 07:32:42.000000 | 2024-05-03 09:13:35.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 118.846 | 02giờ 5phút | 2024-04-26 08:49:27.000000 | 2024-04-26 10:55:01.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 52.604 | 01giờ 12phút | 2024-04-26 07:21:38.000000 | 2024-04-26 08:34:14.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 91.03 | 01giờ 49phút | 2024-04-25 09:49:53.000000 | 2024-04-25 11:38:51.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 73.345 | 01giờ 40phút | 2024-04-25 07:54:09.000000 | 2024-04-25 09:34:31.000000 | Đã duyệt |