Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
NGUYỄN TRỌNG HUY
1986-04-02 024086004597
-
713.898/ 15giờ 31phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
713.898/ 15giờ 31phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 73.053 | 01giờ 13phút | 2024-05-10 20:32:25.000000 | 2024-05-10 21:45:27.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 128.727 | 02giờ 0phút | 2024-05-10 18:15:27.000000 | 2024-05-10 20:15:38.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 29.573 | 00giờ 31phút | 2024-05-06 18:44:28.000000 | 2024-05-06 19:15:58.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 68.263 | 01giờ 37phút | 2024-05-02 09:20:30.000000 | 2024-05-02 10:58:23.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 35.099 | 00giờ 57phút | 2024-05-02 07:45:45.000000 | 2024-05-02 08:42:48.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 158.096 | 03giờ 39phút | 2024-04-27 18:13:17.000000 | 2024-04-27 21:52:14.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 96.722 | 02giờ 2phút | 2024-04-25 18:46:36.000000 | 2024-04-25 20:48:44.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 104.209 | 02giờ 30phút | 2024-04-24 18:57:25.000000 | 2024-04-24 21:27:36.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 20.156 | 01giờ 0phút | 2024-04-23 17:02:20.000000 | 2024-04-23 18:03:09.000000 | Đã duyệt |