Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
LẠI THỊ KIỀU LINH
1980-10-26 022180005891
-
712.269/ 13giờ 19phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
712.269/ 13giờ 19phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 17.018 | 00giờ 30phút | 2024-05-09 17:23:58.000000 | 2024-05-09 17:54:09.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 20.664 | 00giờ 33phút | 2024-05-03 20:23:45.000000 | 2024-05-03 20:57:12.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 77.779 | 01giờ 39phút | 2024-04-29 14:57:47.000000 | 2024-04-29 16:37:17.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 85.812 | 01giờ 33phút | 2024-04-28 21:04:21.000000 | 2024-04-28 22:37:44.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 138.216 | 02giờ 41phút | 2024-04-28 18:07:33.000000 | 2024-04-28 20:48:39.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 82.659 | 01giờ 18phút | 2024-04-27 15:16:19.000000 | 2024-04-27 16:34:39.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 99.886 | 01giờ 37phút | 2024-04-27 13:23:15.000000 | 2024-04-27 15:00:41.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 69.183 | 01giờ 14phút | 2024-04-27 09:47:15.000000 | 2024-04-27 11:01:35.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 121.052 | 02giờ 10phút | 2024-04-27 07:21:10.000000 | 2024-04-27 09:31:42.000000 | Đã duyệt |