Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
LÊ THỊ HƯƠNG
1989-03-14 038189007119
-
715.993/ 15giờ 13phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
715.993/ 15giờ 13phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 17.26 | 00giờ 30phút | 2024-05-09 19:53:29.000000 | 2024-05-09 20:23:42.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 14.307 | 00giờ 30phút | 2024-05-08 17:07:03.000000 | 2024-05-08 17:37:26.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 85.576 | 01giờ 29phút | 2024-05-04 12:11:21.000000 | 2024-05-04 13:40:41.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 86.029 | 01giờ 35phút | 2024-05-04 10:12:44.000000 | 2024-05-04 11:48:03.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 137.53 | 02giờ 39phút | 2024-05-04 07:17:48.000000 | 2024-05-04 09:57:02.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 61.773 | 01giờ 36phút | 2024-05-02 20:43:01.000000 | 2024-05-02 22:19:06.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 102.382 | 02giờ 25phút | 2024-05-02 18:01:49.000000 | 2024-05-02 20:27:32.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 103.184 | 02giờ 14phút | 2024-04-26 15:34:19.000000 | 2024-04-26 17:48:36.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A17240 | Nguyễn Tiến Thành | 107.952 | 02giờ 13phút | 2024-04-26 13:04:55.000000 | 2024-04-26 15:18:09.000000 | Đã duyệt |