Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
BÙI THỊ HẰNG
1983-07-11 022183003819
-
713.444/ 16giờ 12phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
713.444/ 16giờ 12phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 60.845 | 01giờ 19phút | 2024-05-13 16:14:50.000000 | 2024-05-13 17:34:54.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 101.054 | 02giờ 2phút | 2024-05-13 06:37:46.000000 | 2024-05-13 08:39:55.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 81.516 | 01giờ 56phút | 2024-05-06 18:03:55.000000 | 2024-05-06 20:00:14.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 43.319 | 01giờ 0phút | 2024-05-06 16:44:59.000000 | 2024-05-06 17:45:00.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 84.655 | 01giờ 53phút | 2024-05-04 14:08:07.000000 | 2024-05-04 16:01:40.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 94.263 | 01giờ 58phút | 2024-05-04 08:53:31.000000 | 2024-05-04 10:52:11.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 88.476 | 01giờ 56phút | 2024-04-28 08:32:08.000000 | 2024-04-28 10:28:29.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 81.736 | 02giờ 10phút | 2024-04-27 18:02:56.000000 | 2024-04-27 20:12:54.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 77.58 | 01giờ 55phút | 2024-04-27 14:10:43.000000 | 2024-04-27 16:05:40.000000 | Đã duyệt |