Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
BÙI THỊ PHƯỢNG
1993-04-02 022193005847
-
713.969/ 16giờ 24phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
713.969/ 16giờ 24phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 36.242 | 01giờ 2phút | 2024-05-14 20:04:23.000000 | 2024-05-14 21:06:33.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 56.458 | 01giờ 24phút | 2024-05-13 20:00:32.000000 | 2024-05-13 21:25:02.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 69.56 | 01giờ 40phút | 2024-05-13 18:01:53.000000 | 2024-05-13 19:41:59.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 62.326 | 01giờ 22phút | 2024-05-09 08:46:25.000000 | 2024-05-09 10:08:55.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 111.995 | 02giờ 18phút | 2024-05-08 08:40:16.000000 | 2024-05-08 10:59:00.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 107.473 | 02giờ 18phút | 2024-05-06 14:03:53.000000 | 2024-05-06 16:21:43.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 87.193 | 02giờ 3phút | 2024-05-06 08:45:36.000000 | 2024-05-06 10:49:19.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 85.108 | 01giờ 59phút | 2024-04-24 13:46:43.000000 | 2024-04-24 15:46:06.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 97.614 | 02giờ 15phút | 2024-04-23 12:50:26.000000 | 2024-04-23 15:05:17.000000 | Đã duyệt |