Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
PHẠM THỊ HỒNG
1991-10-24 022191004256
-
717.259/ 16giờ 57phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
717.259/ 16giờ 57phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 42.659 | 01giờ 16phút | 2024-05-15 18:02:32.000000 | 2024-05-15 19:19:26.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 50.477 | 01giờ 4phút | 2024-05-15 16:36:59.000000 | 2024-05-15 17:41:51.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 94.542 | 02giờ 4phút | 2024-05-12 06:49:32.000000 | 2024-05-12 08:53:51.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 82.43 | 02giờ 2phút | 2024-05-11 19:05:38.000000 | 2024-05-11 21:08:46.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 30.493 | 00giờ 45phút | 2024-05-11 18:04:35.000000 | 2024-05-11 18:49:24.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 99.875 | 02giờ 15phút | 2024-05-11 15:26:23.000000 | 2024-05-11 17:41:14.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 76.483 | 01giờ 53phút | 2024-05-04 16:07:14.000000 | 2024-05-04 18:00:53.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 68.199 | 01giờ 37phút | 2024-04-27 16:12:29.000000 | 2024-04-27 17:50:26.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 101.107 | 02giờ 15phút | 2024-04-26 15:25:25.000000 | 2024-04-26 17:40:23.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 70.994 | 01giờ 42phút | 2024-04-24 16:06:17.000000 | 2024-04-24 17:49:06.000000 | Đã duyệt |