Hạng B11: B1K130
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024
NGÔ THỊ THU HƯƠNG
1986-04-10 022186003744
-
712.425/ 17giờ 38phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
712.425/ 17giờ 38phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 88.104 | 02giờ 4phút | 2024-05-09 06:40:14.000000 | 2024-05-09 08:45:20.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 77.617 | 01giờ 52phút | 2024-05-06 06:50:51.000000 | 2024-05-06 08:43:40.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 90.319 | 02giờ 6phút | 2024-05-05 14:02:46.000000 | 2024-05-05 16:08:54.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 76.563 | 02giờ 0phút | 2024-05-04 18:04:35.000000 | 2024-05-04 20:04:55.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 86.295 | 02giờ 12phút | 2024-05-04 06:39:16.000000 | 2024-05-04 08:51:43.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 90.504 | 02giờ 7phút | 2024-04-29 08:41:13.000000 | 2024-04-29 10:48:45.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 81.678 | 02giờ 10phút | 2024-04-28 18:18:31.000000 | 2024-04-28 20:29:30.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 33.727 | 00giờ 55phút | 2024-04-28 17:06:24.000000 | 2024-04-28 18:02:09.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14A30114 | Bùi Trung Kiên | 87.618 | 02giờ 7phút | 2024-04-27 08:52:03.000000 | 2024-04-27 10:59:13.000000 | Đã duyệt |