Hạng B11: B1K130

Trang quản lý học viên

Giờ đêm được tính từ ngày
27-04-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
26-03-2024

LÊ THỊ THU PHƯƠNG

2000-04-12
022300004956

  • 713.764/ 16giờ 49phút

    Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ

  • 713.764/ 16giờ 49phút

    Km/ giờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ chờ được duyệt

  • 0 km/0h 0p

    Km/ giờ không hợp lệ

9

Tổng số phiên

6

Tổng số ngày

713.76Km / 16giờ 49phút

Km / Giờ tự động

147.96Km / 04giờ 15phút

Km / Giờ tối

Danh sách phiên học

.
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
ID Biển số Giáo viên Quãng đường Thời gian Giờ Đăng nhập Giờ Đăng xuất Trạng thái
1 14A30114 Bùi Trung Kiên 77.628 02giờ 11phút 2024-05-15 19:21:05.000000 2024-05-15 21:32:16.000000 Đã duyệt
2 14A30114 Bùi Trung Kiên 70.328 02giờ 4phút 2024-05-08 18:03:15.000000 2024-05-08 20:07:41.000000 Đã duyệt
3 14A30114 Bùi Trung Kiên 24.35 00giờ 38phút 2024-05-08 17:09:43.000000 2024-05-08 17:47:52.000000 Đã duyệt
4 14A30114 Bùi Trung Kiên 127.975 02giờ 45phút 2024-05-03 14:13:54.000000 2024-05-03 16:58:39.000000 Đã duyệt
5 14A30114 Bùi Trung Kiên 126.606 02giờ 42phút 2024-05-02 13:53:14.000000 2024-05-02 16:35:48.000000 Đã duyệt
6 14A30114 Bùi Trung Kiên 89.16 02giờ 3phút 2024-05-02 09:15:44.000000 2024-05-02 11:19:10.000000 Đã duyệt
7 14A30114 Bùi Trung Kiên 99.54 02giờ 17phút 2024-04-26 08:52:26.000000 2024-04-26 11:09:37.000000 Đã duyệt
8 14A30114 Bùi Trung Kiên 39.318 00giờ 50phút 2024-04-24 10:19:26.000000 2024-04-24 11:10:07.000000 Đã duyệt
9 14A30114 Bùi Trung Kiên 58.859 01giờ 16phút 2024-04-24 08:32:04.000000 2024-04-24 09:48:02.000000 Đã duyệt