Hạng C-E: C-E76
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
28-03-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
11-04-2024
TRẦN VĂN CƯỜNG
1979-07-26 026079003931
-
328.953/ 08giờ 1phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
328.953/ 08giờ 1phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 35.664 | 00giờ 49phút | 2024-04-11 14:52:22.000000 | 2024-04-11 15:42:19.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 15.56 | 00giờ 39phút | 2024-04-06 05:48:53.000000 | 2024-04-06 06:28:11.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 56.138 | 01giờ 43phút | 2024-04-05 18:01:20.000000 | 2024-04-05 19:44:25.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 54.023 | 01giờ 12phút | 2024-04-05 15:05:21.000000 | 2024-04-05 16:18:00.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 32.524 | 00giờ 33phút | 2024-04-02 14:13:16.000000 | 2024-04-02 14:46:45.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 32.502 | 00giờ 36phút | 2024-04-02 10:52:19.000000 | 2024-04-02 11:28:10.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 39.059 | 00giờ 58phút | 2024-03-27 05:47:56.000000 | 2024-03-27 06:47:00.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 38.651 | 00giờ 49phút | 2024-03-26 10:18:47.000000 | 2024-03-26 11:08:13.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 24.832 | 00giờ 38phút | 2024-03-26 09:24:13.000000 | 2024-03-26 10:02:34.000000 | Đã duyệt |