Danh sách khóa học : C-E76
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
28-03-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
11-04-2024
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20240311111905960 | NGUYỄN CAO CƯƠNG | 1989-01-23 | 031089001215 | 329.991km/07giờ 39phút | 0 | 0 | 63.983km/01giờ 45phút |
2 | 22002-20240311110858893 | TRẦN VĂN CƯỜNG | 1979-07-26 | 026079003931 | 328.953km/08giờ 1phút | 0 | 0 | 56.138km/01giờ 43phút |
3 | 22002-20240311111332057 | NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG | 1992-11-03 | 022092006688 | 328.665km/07giờ 38phút | 0 | 0 | 60.429km/01giờ 46phút |
4 | 22002-20240311114910400 | LÊ TRUNG HÀ | 1986-02-08 | 022086007360 | 328.327km/07giờ 49phút | 0 | 0 | 61.01km/01giờ 48phút |
5 | 22002-20240311111716960 | LÊ THANH HẢI | 1992-03-12 | 022092002141 | 328.299km/07giờ 51phút | 0 | 0 | 63.985km/01giờ 43phút |
6 | 22002-20240311112717047 | NGUYỄN VĂN HỘI | 1992-06-24 | 022092002837 | 328.287km/07giờ 37phút | 0 | 0 | 62.219km/01giờ 45phút |
7 | 22002-20240311111052233 | LÊ CÔNG NGÂN | 1993-10-03 | 022093000899 | 331.593km/07giờ 33phút | 0 | 0 | 57.988km/01giờ 43phút |
8 | 22002-20240311112043520 | NGUYỄN KIM PHÚ | 1978-03-07 | 022078004355 | 328.323km/07giờ 46phút | 0 | 0 | 58.047km/01giờ 45phút |
9 | 22002-20240311112902660 | PHẠM VĂN PHƯỚC | 1978-01-20 | 022078000517 | 329.453km/08giờ 0phút | 0 | 0 | 60.979km/01giờ 46phút |
10 | 22002-20240311113047617 | TRẦN VIỆT THẮNG | 1994-12-22 | 022094007083 | 328.371km/07giờ 32phút | 0 | 0 | 60.006km/01giờ 43phút |
11 | 22002-20240311111537323 | ĐỖ CHUNG THÀNH | 1989-08-07 | 022089001995 | 330.93km/08giờ 6phút | 0 | 0 | 59.964km/01giờ 48phút |
12 | 22002-20240311112406650 | PHẠM THANH TUẤN | 1988-06-04 | 022088004307 | 329.339km/08giờ 9phút | 0 | 0 | 62.743km/01giờ 45phút |
13 | 22002-20240311113249623 | ĐẶNG VĂN TUẤN | 1988-10-24 | 022088001417 | 328.69km/07giờ 45phút | 0 | 0 | 61.94km/01giờ 47phút |
14 | 22002-20240311112216997 | ĐINH VĂN | 1979-01-11 | 022079014150 | 110.812km/02giờ 39phút | 0 | 0 | 0 |