Hạng C-E: C-E76
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
28-03-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
11-04-2024
LÊ CÔNG NGÂN
1993-10-03 022093000899
-
331.593/ 07giờ 33phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
331.593/ 07giờ 33phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 38.663 | 00giờ 47phút | 2024-04-11 08:43:50.000000 | 2024-04-11 09:31:08.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 32.164 | 00giờ 38phút | 2024-04-08 09:01:12.000000 | 2024-04-08 09:39:31.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 57.988 | 01giờ 43phút | 2024-04-04 20:12:05.000000 | 2024-04-04 21:55:40.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 58.631 | 01giờ 10phút | 2024-04-04 16:33:42.000000 | 2024-04-04 17:43:55.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 30.976 | 00giờ 38phút | 2024-04-04 15:20:06.000000 | 2024-04-04 15:58:16.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 31.2 | 00giờ 37phút | 2024-04-02 12:59:04.000000 | 2024-04-02 13:36:36.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 27.533 | 00giờ 34phút | 2024-04-02 09:06:42.000000 | 2024-04-02 09:40:37.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 27.914 | 00giờ 51phút | 2024-03-26 16:58:02.000000 | 2024-03-26 17:49:01.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 26.524 | 00giờ 31phút | 2024-03-26 14:40:49.000000 | 2024-03-26 15:12:36.000000 | Đã duyệt |