Hạng C-E: C-E76
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
28-03-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
11-04-2024
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG
1992-11-03 022092006688
-
328.665/ 07giờ 38phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
328.665/ 07giờ 38phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 34.737 | 00giờ 51phút | 2024-04-09 15:00:07.000000 | 2024-04-09 15:51:04.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 20.578 | 00giờ 41phút | 2024-04-06 16:48:25.000000 | 2024-04-06 17:29:44.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 60.429 | 01giờ 46phút | 2024-04-04 18:24:41.000000 | 2024-04-04 20:10:45.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 21.777 | 00giờ 33phút | 2024-04-04 15:58:48.000000 | 2024-04-04 16:32:40.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 30.387 | 00giờ 39phút | 2024-04-04 14:39:45.000000 | 2024-04-04 15:19:30.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 32.68 | 00giờ 36phút | 2024-04-02 12:21:25.000000 | 2024-04-02 12:58:10.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 30.426 | 00giờ 36phút | 2024-04-02 09:41:01.000000 | 2024-04-02 10:17:29.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 37.256 | 00giờ 43phút | 2024-04-02 08:22:13.000000 | 2024-04-02 09:06:06.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 60.395 | 01giờ 9phút | 2024-03-27 11:18:06.000000 | 2024-03-27 12:27:38.000000 | Đã duyệt |