Hạng C-E: C-E76
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
28-03-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
11-04-2024
LÊ THANH HẢI
1992-03-12 022092002141
-
328.299/ 07giờ 51phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
328.299/ 07giờ 51phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 27.007 | 00giờ 31phút | 2024-04-10 09:41:22.000000 | 2024-04-10 10:12:26.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 42.728 | 00giờ 53phút | 2024-04-08 14:58:29.000000 | 2024-04-08 15:52:02.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 15.959 | 00giờ 43phút | 2024-04-02 20:51:20.000000 | 2024-04-02 21:34:38.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 48.026 | 01giờ 0phút | 2024-04-02 19:06:08.000000 | 2024-04-02 20:06:50.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 38.461 | 00giờ 44phút | 2024-04-02 16:54:08.000000 | 2024-04-02 17:38:37.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 27.201 | 00giờ 31phút | 2024-04-02 15:32:31.000000 | 2024-04-02 16:04:10.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 55.997 | 01giờ 49phút | 2024-03-31 09:19:00.000000 | 2024-03-31 11:08:00.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 40.562 | 00giờ 59phút | 2024-03-27 13:18:25.000000 | 2024-03-27 14:17:35.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 32.358 | 00giờ 37phút | 2024-03-27 08:36:30.000000 | 2024-03-27 09:14:21.000000 | Đã duyệt |