Hạng C-E: C-E76
Trang quản lý học viên
Giờ đêm được tính từ ngày
28-03-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
11-04-2024
LÊ TRUNG HÀ
1986-02-08 022086007360
-
328.327/ 07giờ 49phút
Tổng Km/ giờ gửi về máy chủ
-
328.327/ 07giờ 49phút
Km/ giờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ chờ được duyệt
-
0 km/0h 0p
Km/ giờ không hợp lệ
Danh sách phiên học
.
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ID | Biển số | Giáo viên | Quãng đường | Thời gian | Giờ Đăng nhập | Giờ Đăng xuất | Trạng thái | |
1 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 18.527 | 00giờ 32phút | 2024-04-10 08:34:36.000000 | 2024-04-10 09:07:11.000000 | Đã duyệt | |
2 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 41.012 | 00giờ 54phút | 2024-04-06 07:13:03.000000 | 2024-04-06 08:07:46.000000 | Đã duyệt | |
3 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 34.921 | 00giờ 46phút | 2024-04-03 15:45:20.000000 | 2024-04-03 16:31:14.000000 | Đã duyệt | |
4 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 20.949 | 00giờ 45phút | 2024-03-30 20:55:13.000000 | 2024-03-30 21:40:53.000000 | Đã duyệt | |
5 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 40.061 | 01giờ 3phút | 2024-03-30 19:04:45.000000 | 2024-03-30 20:07:46.000000 | Đã duyệt | |
6 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 21.354 | 00giờ 34phút | 2024-03-30 17:10:02.000000 | 2024-03-30 17:44:39.000000 | Đã duyệt | |
7 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 34.902 | 00giờ 42phút | 2024-03-30 15:39:14.000000 | 2024-03-30 16:21:05.000000 | Đã duyệt | |
8 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 48.942 | 01giờ 3phút | 2024-03-30 13:32:41.000000 | 2024-03-30 14:35:30.000000 | Đã duyệt | |
9 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 32.015 | 00giờ 35phút | 2024-03-28 10:39:47.000000 | 2024-03-28 11:15:24.000000 | Đã duyệt | |
10 | 14C1145 | Lê Văn Thùy | 35.644 | 00giờ 52phút | 2024-03-28 08:31:42.000000 | 2024-03-28 09:24:02.000000 | Đã duyệt |