Danh sách khóa học : B509
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
16-02-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
17-03-2024
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20231218075916820 | NGUYỄN THỊ ÁNH | 1985-03-08 | 024185006882 | 838.567km/23giờ 26phút | 0 | 167.504km/04giờ 25phút | 137.14km/04giờ 2phút |
2 | 22002-20231218080341150 | NGUYỄN VĂN BÁCH | 2002-01-04 | 022202004042 | 817.509km/20giờ 16phút | 0 | 133.023km/03giờ 16phút | 125.562km/04giờ 7phút |
3 | 22002-20231213104056850 | MAI VĂN DƯƠNG | 1985-12-22 | 022085000498 | 858.428km/20giờ 46phút | 0 | 133.155km/03giờ 36phút | 173.795km/04giờ 13phút |
4 | 22002-20231218080004293 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 2005-11-04 | 022205011461 | 814.757km/20giờ 11phút | 0 | 134.282km/03giờ 31phút | 240.988km/06giờ 28phút |
5 | 22002-20231213103848790 | TỐNG ANH ĐẠT | 1993-12-15 | 034093019293 | 877.219km/21giờ 40phút | 0 | 133.889km/04giờ 8phút | 285.387km/05giờ 46phút |
6 | 22002-20231213103513 | NGUYỄN QUANG LINH | 1998-03-27 | 022098002195 | 850.732km/20giờ 2phút | 0 | 177.178km/05giờ 11phút | 275.509km/06giờ 8phút |
7 | 22002-20231213104026833 | NGUYỄN THỊ LOAN | 1990-07-20 | 034190005499 | 825.787km/22giờ 19phút | 0 | 130.272km/03giờ 31phút | 144.884km/04giờ 7phút |
8 | 22002-20231213103922633 | NGUYỄN THỊ MIỆN | 1996-09-17 | 022196002609 | 863.596km/20giờ 5phút | 0 | 184.603km/05giờ 7phút | 202.921km/04giờ 2phút |
9 | 22002-20231218080131980 | NGUYỄN THÁI SƠN | 2003-09-10 | 022203000348 | 824.713km/20giờ 9phút | 0 | 182.926km/04giờ 7phút | 125.383km/04giờ 8phút |
10 | 22002-20231218075820817 | NGUYỄN THỊ THU THÚY | 1988-06-16 | 026188004612 | 819.835km/22giờ 54phút | 0 | 140.554km/03giờ 16phút | 140.664km/04giờ 4phút |