Danh sách khóa học : C320
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
19-08-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
19-10-2023
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20230602101631877 | LÊ XUÂN BÁCH | 1983-08-18 | 022083010534 | 834.616km/26giờ 40phút | 0 | 42.131km/01giờ 13phút | 75.869km/02giờ 44phút |
2 | 22002-20230605152033283 | BÙI QUỐC BÌNH | 2002-08-05 | 022202000735 | 851.565km/24giờ 21phút | 0 | 43.637km/01giờ 14phút | 175.982km/04giờ 57phút |
3 | 22002-20230605151233913 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 2002-04-06 | 030202002797 | 847.888km/24giờ 14phút | 0 | 42.032km/01giờ 6phút | 234.444km/06giờ 41phút |
4 | 22002-20230605150437973 | ĐINH VĂN DOANH | 1994-03-29 | 036094005491 | 840.204km/24giờ 45phút | 0 | 42.101km/01giờ 1phút | 75.927km/02giờ 40phút |
5 | 22002-20230605151303073 | DIỆP MINH HIẾU | 2002-09-09 | 022202006840 | 842.622km/24giờ 42phút | 0 | 41.551km/01giờ 5phút | 94.18km/02giờ 33phút |
6 | 22002-20230602102352700 | TRƯỞNG VÀ HIỆU | 2001-10-22 | 022201005750 | 848.111km/25giờ 31phút | 0 | 42.679km/01giờ 7phút | 81.63km/02giờ 42phút |
7 | 22002-20230605151056287 | HÀ ĐỨC HIẾU | 2002-01-02 | 022202005261 | 863.957km/24giờ 41phút | 0 | 49.148km/01giờ 36phút | 95.372km/03giờ 22phút |
8 | 22002-20230605150714580 | PHẠM VĂN HƯNG | 1984-11-24 | 030084021018 | 835.994km/24giờ 42phút | 0 | 41.998km/01giờ 8phút | 144.56km/04giờ 4phút |
9 | 22002-20230602102306787 | LÊ QUANG HUY | 2001-03-21 | 022201005979 | 868.355km/24giờ 39phút | 0 | 43.155km/01giờ 7phút | 92.117km/02giờ 44phút |
10 | 22002-20230605150346040 | BÙI BÁ LINH | 1993-07-02 | 187031391 | 830.983km/25giờ 12phút | 0 | 43.395km/01giờ 15phút | 92.108km/02giờ 36phút |
11 | 22002-20230605151942463 | NGUYỄN VĂN LƯU | 1990-08-18 | 035090001919 | 830.801km/24giờ 58phút | 0 | 43.573km/01giờ 1phút | 219.299km/06giờ 58phút |
12 | 22002-20230605150551010 | VŨ HOÀI NAM | 2002-05-12 | 022202005436 | 852.637km/24giờ 7phút | 0 | 52.185km/01giờ 8phút | 89.635km/02giờ 40phút |
13 | 22002-20230602101906780 | NGUYỄN QUANG THỌ | 1999-10-06 | 022099000075 | 832.712km/25giờ 24phút | 0 | 42.097km/01giờ 1phút | 75.02km/02giờ 36phút |
14 | 22002-20230605084843990 | TRƯƠNG TUẤN TOÀN | 2001-01-12 | 022201005031 | 829.65km/24giờ 12phút | 0 | 41.063km/01giờ 7phút | 69.804km/02giờ 37phút |
15 | 22002-20230605151008077 | TRIỆU HÀNH TRANG | 1999-03-29 | 022099005766 | 834.007km/24giờ 4phút | 0 | 52.439km/01giờ 2phút | 120.388km/03giờ 45phút |
16 | 22002-20230605150930283 | TRIỆU QUÝ TRÒI | 1999-10-03 | 022099005765 | 833.692km/25giờ 9phút | 0 | 43.208km/01giờ 1phút | 162.549km/05giờ 6phút |