Danh sách khóa học : C328
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
08-01-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
15-03-2024
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20231016092349707 | DIỆP HOÀNG ANH | 2000-06-26 | 022200006416 | 851.377km/24giờ 1phút | 0 | 59.505km/01giờ 1phút | 199.112km/05giờ 42phút |
2 | 22002-20231016091415800 | HOÀNG VĂN DŨNG | 1999-10-25 | 085904498 | 832.004km/25giờ 48phút | 0 | 50.211km/01giờ 12phút | 129.657km/03giờ 49phút |
3 | 22002-20231016092814020 | NGUYỄN LƯƠNG DUY | 2002-08-17 | 022202005811 | 827.141km/25giờ 34phút | 0 | 53.012km/01giờ 43phút | 111.733km/03giờ 6phút |
4 | 22002-20231016091504393 | PHẠM NGỌC HẢI | 2002-04-02 | 022202012943 | 833.762km/25giờ 31phút | 0 | 40.11km/01giờ 5phút | 162.865km/05giờ 0phút |
5 | 22002-20231016091225620 | PHẠM NHO HOÀNG | 2002-10-30 | 022202007540 | 827.045km/25giờ 37phút | 0 | 44.351km/01giờ 7phút | 99.988km/03giờ 39phút |
6 | 22002-20231016091722153 | PHẠM NGỌC HUY | 1996-09-20 | 022096007529 | 153.189km/05giờ 11phút | 0 | 0 | 79.553km/02giờ 35phút |
7 | 22002-20231016092736583 | VŨ QUANG HUY | 1998-10-21 | 022098004686 | 833.717km/24giờ 45phút | 0 | 50.105km/01giờ 29phút | 342.571km/10giờ 0phút |
8 | 22002-20231016092544887 | TRẦN QUANG KHẢI | 2000-09-29 | 022200001457 | 826.428km/25giờ 21phút | 0 | 45.715km/01giờ 18phút | 119.471km/03giờ 15phút |
9 | 22002-20231016091644437 | TRẦN ĐÌNH MINH | 2002-04-24 | 022202001917 | 879.61km/29giờ 18phút | 0 | 42.108km/01giờ 22phút | 79.086km/02giờ 36phút |
10 | 22002-20231016092648470 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 1991-10-01 | 038091039377 | 828.36km/29giờ 24phút | 0 | 50.664km/01giờ 6phút | 56.133km/02giờ 30phút |
11 | 22002-20231016091606873 | ĐINH TRUNG THẮNG | 2002-10-02 | 022202000186 | 828.614km/27giờ 2phút | 0 | 54.64km/01giờ 7phút | 92.37km/02giờ 58phút |
12 | 22002-20231016091302947 | MAI CẨM TIÊN | 2002-11-15 | 022202007152 | 826.823km/28giờ 21phút | 0 | 48.109km/01giờ 10phút | 88.072km/02giờ 46phút |
13 | 22002-20231016092847697 | NGUYỄN VĂN TỚI | 1983-05-21 | 034083026912 | 835.446km/26giờ 46phút | 0 | 57.869km/02giờ 18phút | 318.526km/08giờ 26phút |
14 | 22002-20231016091534653 | VŨ SĨ TÒNG | 2002-12-23 | 022202008052 | 842.719km/24giờ 1phút | 0 | 73.245km/01giờ 59phút | 239.282km/06giờ 14phút |
15 | 22002-20231016092443583 | HOÀNG VĨNH TRƯỜNG | 2002-04-26 | 022202006150 | 157.759km/05giờ 43phút | 0 | 0 | 60.86km/02giờ 27phút |
16 | 22002-20231016091133453 | NGUYỄN MINH TRƯỜNG | 2002-07-21 | 022202001597 | 827.216km/24giờ 42phút | 0 | 49.683km/01giờ 3phút | 138.561km/03giờ 53phút |