Danh sách khóa học : B-D72
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
21-08-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
21-08-2023
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20230530081738447 | NGUYỄN TIỀN ĐỨC | 1984-10-27 | 022084006957 | 329.164km/07giờ 58phút | 0 | 0 | 58.009km/01giờ 46phút |
2 | 22002-20230530081916903 | NGUYỄN NGỌC HÀ | 1974-06-14 | 030074002491 | 329.425km/07giờ 33phút | 0 | 0 | 64.356km/01giờ 57phút |
3 | 22002-20230731103607243 | PHẠM ĐÌNH HỒNG | 1990-12-28 | 038090008476 | 329.272km/08giờ 3phút | 0 | 0 | 83.209km/02giờ 30phút |
4 | 22002-20230731103927693 | NGÔ ĐỨC HÙNG | 1984-10-06 | 022084011530 | 330.446km/08giờ 1phút | 0 | 0 | 61.005km/01giờ 51phút |
5 | 22002-20230731102846750 | LÃNH PHƯƠNG NAM | 1997-04-20 | 030097002078 | 329.364km/07giờ 39phút | 0 | 0 | 108.211km/02giờ 45phút |
6 | 22002-20230530081159623 | PHÙNG HẢI PHONG | 2000-04-08 | 022200006630 | 329.109km/07giờ 57phút | 0 | 0 | 56.402km/01giờ 44phút |
7 | 22002-20230530081535597 | PHẠM VĂN SƠN | 1989-08-10 | 022089001542 | 334.706km/08giờ 15phút | 0 | 0 | 59.61km/01giờ 47phút |
8 | 22002-20230731103740863 | NGUYỄN VĂN THI | 1996-02-11 | 101317676 | 331.16km/07giờ 55phút | 0 | 0 | 66.216km/01giờ 48phút |
9 | 22002-20230731103431193 | BÙI VĂN TUẤN | 1982-02-09 | 030082013550 | 329.992km/07giờ 39phút | 0 | 0 | 64.19km/01giờ 46phút |