Danh sách khóa học : B2-D74
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
01-01-2023
Giờ tự động được tính từ ngày
01-01-2023
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20231108144757487 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 1992-07-04 | 030092002725 | 330.966km/07giờ 58phút | 0 | 0 | 58.824km/01giờ 47phút |
2 | 22002-20231108144029660 | PHẠM NGỌC ĐỨC | 1991-01-30 | 022091009561 | 329.438km/08giờ 1phút | 0 | 0 | 58.855km/01giờ 54phút |
3 | 22002-20231108144612433 | NGUYỄN XUÂN HẢI | 1996-06-13 | 022096011091 | 330.899km/08giờ 12phút | 0 | 0 | 59.648km/01giờ 50phút |
4 | 22002-20231108145809017 | ỨNG ĐÌNH HIẾU | 2000-02-24 | 022200005786 | 330.024km/07giờ 38phút | 0 | 0 | 60.404km/01giờ 52phút |
5 | 22002-20231108145148493 | NGUYỄN SỸ SEN | 1984-12-28 | 024084021346 | 337.772km/07giờ 35phút | 0 | 0 | 137.3km/02giờ 57phút |
6 | 22002-20231108145650977 | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | 1989-11-28 | 037089004164 | 329.323km/08giờ 26phút | 0 | 0 | 59.999km/01giờ 46phút |
7 | 22002-20231108145441550 | LÊ NGỌC THANH | 1998-11-14 | 022098002261 | 334.341km/08giờ 25phút | 0 | 0 | 59.185km/01giờ 48phút |
8 | 22002-20231108144350473 | BÙI ĐỨC THƯỚC | 1999-10-24 | 022099000520 | 329.841km/08giờ 0phút | 0 | 0 | 59.039km/01giờ 48phút |
9 | 22002-20231108145253633 | PHẠM MINH TUẤN | 2000-01-09 | 030200005437 | 331.234km/08giờ 39phút | 0 | 0 | 56.956km/01giờ 48phút |