Danh sách khóa học : B-D75
Danh sách học viên trong khóa
Giờ đêm được tính từ ngày
17-02-2024
Giờ tự động được tính từ ngày
11-04-2024
Danh sách học viên
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã HV | Tên Hv | Ngày sinh | Số CMT | Được duyệt | Chờ duyệt | Tự động | Đêm | |
1 | 22002-20240124145052963 | BÙI NHƯ CHIẾN | 1999-08-18 | 022099003451 | 331.366km/07giờ 34phút | 0 | 0 | 62.496km/01giờ 46phút |
2 | 22002-20240124145335640 | CHU QUANG HƯNG | 1982-07-23 | 022082013858 | 330.506km/08giờ 1phút | 0 | 0 | 61.135km/01giờ 46phút |
3 | 22002-20240124145212793 | TRẦN THÁI LINH | 1985-07-21 | 022085011450 | 331.682km/08giờ 28phút | 0 | 0 | 58.56km/01giờ 57phút |
4 | 22002-20240124150048480 | VŨ ĐỨC LONG | 1992-05-19 | 022092001222 | 330.545km/07giờ 33phút | 0 | 0 | 81.72km/02giờ 24phút |